Thiết bị chấm công khuôn mặt và thẻ Suprema BS3-DB

Liên hệ

Giá bán: Liên hệ

Thiết bị chấm công khuôn mặt và thẻ Suprema BS3-DB là thiết bị chấm công kiểm soát ra vào mới nhất của thương hiệu Suprema – Hàn Quốc.

0938808196 TỔNG ĐÀI CSKH

  • Thanh toán thẻ tín dụng
  • Thanh toán thẻ ATM nội địa
  • Thanh toán khi nhận hàng

Thiết bị chấm công khuôn mặt và thẻ Suprema BS3-DB là thiết bị chấm công kiểm soát ra vào mới nhất của thương hiệu Suprema – Hàn Quốc.

Thiết bị chấm công khuôn mặt và thẻ Suprema BS3-DB là thiết bị ứng dụng nhận diện khuôn mặt mới nhất của hãng Suprema.

Đặc tính nổi bật Suprema BS3-DB

  • BioStation 3 là thiết bị công nghệ cao có thể chạy thuật toán AI. Nó sử dụng NPU hoặc Bộ xử lý thần kinh để tối đa hóa hiệu suất của công cụ AI của nó. Kết hợp với miền Suprema kiến thức và kinh nghiệm với tư cách là người lãnh đạo kiểm soát truy cập trong hai thập kỷ.

Suprema BS3-DB

  • BioStation 3 sử dụng nhiều phương thức xác thực.

Suprema BS3-DB Suprema BS3-DB

  • BS3-DB Có Mức độ bảo mật dữ liệu cao nhất đáp ứng tất cả các yêu cầu.· Được chứng nhận ISO/IEC 27001 để bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu sinh trắc học
    · Được thiết kế để tuân thủ GDPR, một trong những quy định nghiêm ngặt nhất về quyền riêng tư
    · Được nhúng với Phần tử bảo mật (SE) để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng
    · Đã hoàn thành thử nghiệm thâm nhập thông qua một tổ chức đã được xác minh
    · Được cung cấp thông tin xác thực ‘Face Template on Mobile’.

Thông Số Kỹ Thuật Suprema BS3-DB

Hạng mục BS3-DB BS3-APWB
Xác thực Face Face
Credential (RFID hỗ trợ) 125kHz EM & 13.56MHz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire (EV1/EV2/EV3), FeliCa 125kHz EM, HID Prox & 13.56MHz MIFARE, MIFARE Plus, DESFire (EV1/EV2/EV3), FeliCa, iCLASS SE/SR/Seos
Khoảng cách đọc thẻ EM/MIFARE/DESFire: 30 mm, FeliCa: 15 mm EM/HID Prox/MIFARE/DESFire/iCLASS: 30 mm, FeliCa: 15 mm
Mobile Card (NFC/BLE) Hỗ trợ Hỗ trợ
QR/Barcode Hỗ trợ Hỗ trợ
Scrambled Keypad (PIN) Hỗ trợ Hỗ trợ
IP Rating IP65 IP65
IK Rating IK06 IK06
Khoảng cách nhận diện khuôn mặt 0.3 ~ 1.0 m 0.3 ~ 1.0 m
Chiều cao nhận diện 1.4 ~ 1.9 m 1.4 ~ 1.9 m
Tốc độ matching ≤ 0.2 giây ≤ 0.2 giây
Live Face Detection
Dung lượng người dùng 100 100
Dung lượng Face 50 50
Dung lượng Credential (1:N) 100,000 (Face) / 100,000 (Card) / 100,000 (PIN) 100,000 (Face) / 100,000 (Card) / 100,000 (PIN)
Log văn bản 5,000,000 5,000,000
Log hình ảnh 50 50
CPU 1.5GHz Quad Core 1.5GHz Quad Core
Bộ nhớ 32GB Flash + 4GB RAM 32GB Flash + 4GB RAM
Crypto Chip
Màn hình 5.5″ IPS LCD 5.5″ IPS LCD
Độ phân giải màn hình 720 × 1280 px 720 × 1280 px
Camera IR: 2MP, Visual: 2MP IR: 2MP, Visual: 2MP
Âm thanh 16bit 16bit
Nhiệt độ hoạt động -20°C ~ 50°C -20°C ~ 50°C
Nhiệt độ lưu trữ -40°C ~ 70°C -40°C ~ 70°C
Độ ẩm hoạt động 0% ~ 80% (non-condensing) 0% ~ 80% (non-condensing)
Độ ẩm lưu trữ 0% ~ 90% (non-condensing) 0% ~ 90% (non-condensing)
Khối lượng Thiết bị: 370g, Bracket: 90g Thiết bị: 380g, Bracket: 90g
Kích thước (WxHxD) 82.5 × 171 × 23.4 mm 82.5 × 171 × 23.4 mm
Chứng nhận CE, UKCA, KC, FCC, IC, RCM, BIS, SIG, RoHS, REACH, WEEE, MIC, TELEC CE, UKCA, KC, FCC, IC, RCM, BIS, SIG, RoHS, REACH, WEEE, MIC, TELEC, ETL (UL 294)
Ethernet Có (10/100/1000 Mbps) Có (10/100/1000 Mbps)
Wi-Fi Không hỗ trợ Hỗ trợ (802.11 b/g/n 2.4GHz)
Protocol TCP, UDP TCP, UDP
RS-485 1 kênh Master/Slave 1 kênh Master/Slave
RS-485 Protocol OSDP V2 OSDP V2
Wiegand 1 In, 1 Out 1 In, 1 Out
Input 3 kênh 3 kênh
Relay 1 Relay 1 Relay
USB USB 2.0 (Host) USB 2.0 (Host)
USB Expansion
PoE+ Không hỗ trợ Có (IEEE 802.3at)
Intercom
RTSP
Tamper
Nguồn điện 12VDC (1A), 24VDC (0.7A) 12VDC (1A), 24VDC (0.7A)

Khách thường mua thêm

0938808196
Chat với chúng tôi qua Zalo
Facebook Messenger